|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atone
| [atone] | | tính từ | | | lờ đờ, uể oải | | | Des yeux atones | | con mắt lờ đờ | | | Vie atone | | cuộc sống uể oải | | | (ngôn ngữ học) không trọng âm | | | Voyelle atone | | nguyên âm không trọng âm | | | (y học) không trương lực | | phản nghĩa Actif, dynamique, vif. |
|
|
|
|