Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atrophie


[atrophie]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự teo
L'atrophie musculaire
sự teo cơ
L'atrophie du foie
sự teo gan
(nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng)
phản nghĩa Hypertrophie, développement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.