| [attachement] |
| danh từ giống đực |
| | sự quyến luyến, sự gắn bó |
| | Montrer à l'attachement pour qqn |
| tỏ ra quyến luyến với ai |
| | L'attachement à la famille |
| gắn bó với gia đình |
| | L'attachement d'un chien pour son maître |
| sự gắn bó của con cho đối với chủ |
| phản nghĩa Détachement. Aversion, dégoût, indifférence |
| | bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng) |