![](img/dict/02C013DD.png) | [attacher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc, cột, cài, xích... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher le vistime sur une chaise |
| cột nạn nhân vào ghế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher un grelot au cou d'un chien |
| buộc một cái nhạc vào cổ chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher les mains d'un prisonnier |
| xích tay một tù nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn, gắn bó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher son nom à une invention |
| gắn tên tuổi của mình với một phát minh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les sentiments qui l'attachent à son pays natal |
| những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận vào (để giúp việc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'a attaché à son cabinet |
| ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú vào, hướng vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher ses yeux sur quelque chose |
| chú mắt vào cái gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho, gán cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher un sens à un mot |
| gán một ý nghĩa cho một từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher de l'importance à quelque chose |
| cho việc gì là có tầm quan trọng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détacher, libérer, écarter, séparer |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính nồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le riz a attaché |
| cơm dính nồi |