Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attenant


[attenant]
tính từ
kế bên, ở sát
Terre attenante à la maison
đất sát bên nhà
Chambre attenante
phòng kế bên
phản nghĩa Distant, éloigné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.