![](img/dict/02C013DD.png) | [attendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đợi, chờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre l'autobus |
| chờ xe buýt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous attendrai chez moi |
| tôi sẽ đợi anh ở nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre le moment favorable |
| chờ đợi thời điểm thuận lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la queue an attendant son tour |
| xếp hàng để chờ đến lượt mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous attends chez moi |
| tôi đợi các anh ở nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trông đợi, trông chờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre quelque chose de quelqu'un |
| trông đợi cái gì ở ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sẵn sàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le repas nous attend |
| bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đợi chờ, trông chờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre son temps à attendre |
| mất thì giờ chờ đợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre après quelqu'un |
| nóng lòng trông chờ ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'attends qu'il réponde |
| tôi chờ nó trả lời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire attendre qqn |
| làm cho ai phải chờ đợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre après |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dựa vào; trông mong vào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre au dernier moment pour réagir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước đến chân mới nhảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre sous l'orme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chờ hão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre qqn comme le Messie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sốt ruột chờ ai, như trời hạn chờ mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre un enfant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang có thai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en attendant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong khi chờ đợi, tạm thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en attendant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến khi mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans attendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh chóng, ngay lập tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout vient à point à qui sait attendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chí thì nên |