|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendu
![](img/dict/02C013DD.png) | [attendu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được trông đợi, hằng mong đợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une déclaration attendue | | lời tuyên bố được trông chờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu theo, vì do | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendu les événements | | do sự việc xảy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | attendu que | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì rằng, xét rằng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học; pháp lý) mục nêu căn cứ (của một bản án...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les attendus d'un jugement | | những mục nêu căn cứ của một bản án | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit |
|
|
|
|