Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentatoire


[attentatoire]
tính từ
xâm phạm, xúc phạm, vi phạm
Acte attentatoire aux moeurs
hành vi xúc phạm phong tục
Une mesure attentatoire à la liberté
biện pháp xâm phạm đến tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.