|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attenter
![](img/dict/02C013DD.png) | [attenter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mưu hại, mưu sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attenter à la vie de quelqu'un | | mưu sát ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xâm phạm, xúc phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attenter aux libertés politiques | | xâm phạm quyền tự do chính trị | | ![](img/dict/809C2811.png) | attenter à ses jours, à sa vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự tử, tự vẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Respecter |
|
|
|
|