attentif
 | [attentif] |  | tính từ | |  | chăm chú, chú ý | |  | Oreille attentive | | tai chăm chú nghe | |  | Soyez attentif à votre travail | | hãy chú ý vào công việc của anh đi | |  | ân cần, chăm chút | |  | Soins attentifs | | sự chăm nom ân cần |  | phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent |
|
|