attenuate
attenuate | [ə'tenjueit] | | ngoại động từ | | | làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi | | | làm yếu đi | | | làm loãng | | | (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm | | tính từ | | | mỏng bớt, mảnh bớt | | | gầy còm, mảnh dẻ | | | yếu đi, giảm bớt | | | loãng đi |
(Tech) suy giảm (đ)
/ə'tenjueit/
ngoại động từ làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi làm yếu đi làm loãng (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm
tính từ mỏng bớt, mảnh bớt gầy còm, mảnh dẻ yếu đi, giảm bớt loãng đi
|
|