Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attenuate




attenuate
[ə'tenjueit]
ngoại động từ
làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi
làm yếu đi
làm loãng
(vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm
tính từ
mỏng bớt, mảnh bớt
gầy còm, mảnh dẻ
yếu đi, giảm bớt
loãng đi



(Tech) suy giảm (đ)

/ə'tenjueit/

ngoại động từ
làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi
làm yếu đi
làm loãng
(vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm

tính từ
mỏng bớt, mảnh bớt
gầy còm, mảnh dẻ
yếu đi, giảm bớt
loãng đi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.