Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atterrissage


[atterrissage]
danh từ giống đực
sự hạ cánh (máy bay)
Terrain d'atterrissage
sân bay, phi trường
L'atterrissage sur la lune
sự hạ cánh xuống mặt trăng
phản nghĩa Décollage, envol
(hàng hải) sự ghé vào bờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.