|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atterrissage
| [atterrissage] | | danh từ giống đực | | | sự hạ cánh (máy bay) | | | Terrain d'atterrissage | | sân bay, phi trường | | | L'atterrissage sur la lune | | sự hạ cánh xuống mặt trăng | | phản nghĩa Décollage, envol | | | (hàng hải) sự ghé vào bờ |
|
|
|
|