Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attest




attest
[ə'test]
ngoại động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle
thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
bắt thề, bắt tuyên thệ
nội động từ
làm chứng
to attest to something
làm chứng một việc gì


/ə'test/

ngoại động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
bắt thề, bắt tuyên thệ

nội động từ
làm chứng
to attest to something làm chứng một việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.