Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attitude


[attitude]
danh từ giống cái
tư thế
Attitude naturelle
tư thế tự nhiên
thái độ
Attitude bienveillante
thái độ khoan dung
Attitude ferme
thái độ cương quyết
Changer d'attitude
thay đổi thái độ
Quelle est son attitude à l'égard de cette question ?
thái độ của nó đối với vấn đề này ra sao?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.