|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attraction
![](img/dict/02C013DD.png) | [attraction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hút; sức hút, sức hấp dẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attraction de la terre | | sức hút của trái đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi de l'attraction universelle | | định luật vạn vật hấp dẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Répulsion | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les attractions de la foire | | những trò vui ở hội chợ |
|
|
|
|