 | [attraper] |
 | ngoại động từ |
|  | đánh bẫy được |
|  | Attraper un loup |
| đánh bẫy được con chó sói |
|  | Attraper un poisson |
| câu được một con cá |
|  | tóm được |
|  | Attraper un voleur |
| tóm được tên kẻ cắp |
|  | bắt được, nắm được |
|  | Attraper un ballon |
| bắt được quả bóng |
|  | (nghĩa bóng) nắm bắt được |
|  | Attraper quelques bribes de conversation |
| nắm bắt được một phần của cuộc đối thoại |
|  | đuổi kịp |
|  | Attraper le tramway |
| đuổi kịp xe điện |
 | phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer |
|  | bắt quả tang |
|  | lừa phỉnh |
|  | Se laisser attraper par un fripon |
| bị một tên vô lại lừa phỉnh |
|  | bị, mắc, nhiễm |
|  | Attraper un coup |
| bị đánh bất ngờ |
|  | Attraper froid |
| nhiễm lạnh, bị cảm |
|  | bắt chước |
|  | Attraper la manière d'un auteur |
| bắt chước cách viết của một tác giả |
|  | trách mắng |
|  | Se faire attraper pour un retard |
| bị trách mắng vì chậm trễ |
|  | Il s'est fait attraper par ses parents |
| nó đã bị cha mẹ trách mắng |
|  | s'attraper |
|  | lây nhiễm, lây lan (bệnh) |