|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribut
![](img/dict/02C013DD.png) | [attribut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La raison est un attribut essentiel de l'homme | | lí tính là một thuộc tính cốt yếu của con người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sceptre est l'attribut de la royauté | | gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thuộc ngữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attribut du sujet | | thuộc ngữ của chủ từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | attribut de fichier | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) thuộc tính tệp (cho biết tính chất của một tệp tin) |
|
|
|
|