|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audacieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [audacieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | táo bạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme audacieux | | một người táo bạo, kẻ táo bạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air audacieux | | vẻ táo tợn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ táo bạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ táo tợn | | ![](img/dict/809C2811.png) | la fortune sourit aux audacieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | có phúc làm quan, có gan làm giàu |
|
|
|
|