Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audition


[audition]
danh từ giống cái
thính giác
Troubles de l'audition
sự rối loạn thính giác
sự nghe
L'audition des témoins
sự nghe người chứng
buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng)
buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.