|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aurelian
aurelian![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'ri:ljən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) (thuộc) loài sứa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ |
/ɔ:'ri:ljən/
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)
danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ
|
|
|
|