|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aussi
![](img/dict/02C013DD.png) | [aussi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous aussi | | anh cũng thế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như thế, bằng, như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme aussi intelligent | | một người thông minh như thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme aussi fort que vous | | một người khoẻ bằng anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng, cả, còn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'admets aussi que | | tôi cũng cho là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il parle l'anglais et aussi le russe | | anh ta nói được tiếng Anh và cả tiếng Nga nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre ne suffit pas, il faut aussi retenir | | học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est aussi mon avis | | đó cũng là ý của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc dù, dù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aussi invraisemblable que cela paraisse | | dù việc đó có vẻ vô lí đi nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | aussi bien | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại; vì rằng | | ![](img/dict/809C2811.png) | aussi bien que | | ![](img/dict/633CF640.png) | cũng như (là) | | ![](img/dict/809C2811.png) | aussi vite que possible | | ![](img/dict/633CF640.png) | càng nhanh càng tốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | mais aussi | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại, vả chăng |
|
|
|
|