|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
automatique
| [automatique] | | tính từ | | | tự động | | | Téléphone automatique | | điện thoại tự động | | | Mouvement automatique | | động tác tự động | | | (thân mật) tất yếu, tất nhiên | | | Conséquence automatique | | hậu quả tất yếu | | phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire | | danh từ giống đực | | | súng ngắn tự động | | | điện thoại tự động | | danh từ giống cái | | | khoa tự động hoá |
|
|
|
|