|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancée
| [avancée] | | tÃnh từ giống cái | | | xem avancée | | danh từ giống cái | | | phần nhô ra (của mái nhà ...) | | | phần dây câu gần lưỡi | | | sá»± tiến lên | | | L'avancée de l'ennemi | | sá»± tiến lên của quân địch |
|
|
|
|