![](img/dict/02C013DD.png) | [avant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avant le départ |
| trước khi đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avant Jésus-Christ |
| trước công nguyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est arrivé avant moi |
| nó đến trước tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire passer qqn avant les autres |
| đưa ai lên trước, đưa ai lên đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước khi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước khi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant la lettre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa hoàn bị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant toute chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên, trước hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la charrue avant les boeufs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est parti avant |
| nó đã đi trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelques jours avant |
| vài ngày trước đó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Creuser plus avant |
| đào sâu hơn vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'enfoncer trop avant dans la forêt |
| đi quá sâu vào rừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | muộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fort avant dans la nuit |
| rất muộn về đêm (đêm đã khuya) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sâu xa, kĩ càng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pousser ses investigations plus avant |
| đẫy mạnh tìm tòi nghiên cứu sâu xa hơn, kĩ càng hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên trước, ra trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avant de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước (về vị trí trong không gian) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit d'avant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đêm hôm qua |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Après, depuis, ensuite. |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Avent |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần trước, mũi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avant d'une voiture |
| phần trước xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) tiền đạo (bóng đá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La ligne des avants |
| hàng tiền đạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tiền tuyến |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrière |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller de l'avant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thẳng tiến, mạnh tiến |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les roues avant |
| các bánh trước |