Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avare


[avare]
tính từ
hà tiện
Un homme avare
một người hà tiện
(nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt
Être avare de son temps
dè sẻn thì giờ
Une terre avare
mảnh đất cằn cỗi
à père avare, fils prodigue
cha hà tiện thì con hoang phí
đời cha vo tròn đời con bóp bẹp
phản nghĩa Dépensier, dissipateur, gaspilleur, généreux, large, prodigue. Fertile, fécond
danh từ
kẻ hà tiện
" l'Avare "
" Lão hà tiện" - một tác phẩm nổi tiếng của mô-li-e



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.