|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avenant
| [avenant] | | tính từ | | | duyên dáng | | | Manières avenantes | | cử chỉ duyên dáng | | phản nghĩa Désagréable, rebutant | | | à l'avenant | | | xứng hợp. | | phản nghĩa àl'inverse, àl'opposé | | danh từ giống đực | | | (luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng | | | Avenant à une police d'assurance | | văn bản sử đổi hợp đồng bảo hiểm |
|
|
|
|