|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventureux
![](img/dict/02C013DD.png) | [aventureux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit aventureux | | óc phiêu lưu, óc mạo hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une politique aventureuse | | một chính sách mạo hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiêu bạt, ba đào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Existence aventureuse | | cuộc sống ba đào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. Sûr |
|
|
|
|