|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
averti
| [averti] | | tính từ | | | sành sỏi, lão luyện | | | Un critique averti | | một nhà phê bình sành sỏi | | | Il est assez averti de ces problèmes | | anh ta khá rành về những vấn đề này | | | Le film est pour un public averti | | bộ phim dành cho những người sành sỏi | | phản nghĩa Ignorant |
|
|
|
|