![](img/dict/02C013DD.png) | [aviation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation civile /privée |
| hàng không dân sự/tư nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Compagnie d'aviation |
| công ti hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lignes d'aviation |
| tuyến bay, tuyến hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation sanitaire |
| hàng không y tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation de transport |
| hàng không vận tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain d'aviation |
| sân bay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) không quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Base d'aviation |
| căn cứ không quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation de combat |
| không quân chiến đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation de chasse |
| không quân khu trục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation d'assaut / d'interception |
| không quân tiêm kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation d'observation |
| không quân thám sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aviation de reconnaissance /de renseignement |
| khôngquân thám thính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng, nhà máy sản xuất máy bay và các phụ kiện có liên quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dans l'aviation |
| làm việc trong nhà máy sản xuất máy bay |