|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avilir
![](img/dict/02C013DD.png) | [avilir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm giảm giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inflation avilit la monnaie | | lạm phát làm giảm giá tiền tệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'alcoolisme avilit l'homme | | sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer. Enchérir, hausser. Améliorer, revaloriser |
|
|
|
|