|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avilissement
| [avilissement] | | danh từ giống đực | | | sự giảm giá | | | Tomber dans l'avilissement | | giảm giá | | | (văn học) sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá | | phản nghĩa Elévation, exaltation, glorification. Dignité, gloire, honneur. Enchérissement, hausse |
|
|
|
|