Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
b


[b]
danh từ giống đực
b (mẫu tự thứ hai trong bảng chữ cái)
Un petit b
một chữ b nhỏ
Un b majuscule
một chữ b hoa (B)
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi
(B) (hoá học) bo (kí hiệu)
(khoa (đo lường)) nến mới (kí hiệu)
groupe B
nhóm máu B
ne savoir ni a ni b
không biết chữ
hoàn toàn không hiểu biết gì hết
prouver par a + b
chứng minh một cách chặt chẽ chính xác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.