Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
babillard


[babillard]
tính từ
hay ba hoa, hay nói phiếm
Réunion babillard
buổi họp bàn chuyện phiếm
hót líu lo (chim)
Oiseau babillard
chim hót líu lo
danh từ
người ba hoa, người hay nói phiếm
danh từ giống cái
(tiếng lóng, biệt ngữ) thư, bức thư
Recevoir une babillarde
nhận được một bức thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.