Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bagage


[bagage]
danh từ giống đực
hành lý
Le bagage d'un soldat
hành lý của một người lính
vốn hiểu biết
Un léger bagage
vốn hiểu biết ít ỏi
Son bagage scientifique est quasi nul
vốn hiểu biết về khoa học của anh ta hầu như không có gì
tác phẩm
Le bagage de cet auteur n'est pas lourd
tác phẩm của tác giả này không nhiều
avec armes et bagages
mọi thứ cần thiết
plier bagage
(thân mật) cuốn gói, tếch đi
se rendre, capituler avec armes et bagages
(nghĩa bóng) chấp nhận thất bại hoàn toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.