Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bahut


[bahut]
danh từ giống đực
hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo)
tủ chè
(kiến trúc) mái tường
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường trung học
(thân mật) xe taxi, xe tải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.