Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baigner


[baigner]
ngoại động từ
tắm
Baigner un enfant
tắm cho một em bé
đẫm, giàn giụa
Les larmes baignent son visage
mặt giàn giụa nước mắt
chảy gần, bao quanh
La mer baigne la ville
biển bao quanh thành phố
nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước)
Baigner ses pieds dans l'eau
nhúng chân xuống nước
(nghĩa bóng) bao phủ hoàn toàn, tràn ngập
nội động từ
dầm, đẫm
Fruits qui baignent dans l'alcool
quả dầm rượu
Baigner dans le sang
đẫm máu
tout baigne dans l'huile, tout baigne
(thân mật) không có chuyện gì xả ra cả
mọi chuyện vẫn tiến triển tốt đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.