|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bail
| [bail] | | danh từ giống đực (số nhiều baux) | | | sự cho thuê (nhà đất) | | | Bail d'une maison | | sự cho thuê một ngôi nhà | | | hợp đồng cho thuê | | | Bail à long terme | | hợp đồng cho thuê dài hạn | | | il y a un bail, cela fait un bail | | | (thân mật) đã từ lâu |
|
|
|
|