|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [baisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser un tableau | | hạ thấp bức tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser un mur | | hạ thấp một bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser la vitre d'une automobile | | hạ kính xe xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser la voix | | hạ thấp giọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisser la radio | | vặn nhỏ đài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cúi xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tête baissée | | đầu cúi xuống | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter | | ![](img/dict/809C2811.png) | baisser la tête | | ![](img/dict/633CF640.png) | cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | baisser l'oreille | | ![](img/dict/633CF640.png) | cụp tai xấu hổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | baisser le nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu hổ, hổ thẹn | | ![](img/dict/809C2811.png) | baisser pavillon | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhượng bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | se jeter tête baissée | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tính đến, không kể đến những nguy hiểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ xuống, hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le niveau de l'eau a baissé | | mực nước đã hạ xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuống giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sút đi, kém đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vue baisse avec l'âge | | tuổi già mắt kém đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses forces baissent | | sức khoẻ của ông ấy sút đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a beaucoup baissé depuis cinq ans | | từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au baisser des rideaux | | khi hạ màn |
|
|
|
|