| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 balancement   
 
   | [balancement] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự lúc lắc, sự đu đưa |  |   |   | Le balancement du navire |  |   | sự lúc lắc của con tàu |  |   |   | sự cân bằng |  |   |   | Le balancement d'avantages et d'inconvénients |  |   | sự cân bằng lợi hại |  |   |   | (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |