Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balayer


[balayer]
ngoại động từ
quét
Balayer la maison
quét nhà
Balayer des ordures
quét rác
Balayer la poussière
quét bụi
quét sạch, cuốn đi
Balayer les soucis
quét sạch ưu sầu
Le vent balaie les nuages
gió cuốn mây đi
(thân mật) thải, đuổi
Balayer le personnel
thải nhân viên
balayer devant sa porte
thu xếp công việc của mình trước khi xen vào chuyện của người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.