| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bandage   
 
   | [bandage] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (y học) băng |  |   |   | Bandage amovible |  |   | băng tháo được |  |   |   | đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp |  |   |   | Bandages métalliques d'une charrette |  |   | đai sắt ở vành bánh xe bò |  |   |   | sự căng, sự giương (cung...) |  |   |   | (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự băng bó |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |