|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbican
barbican | ['bɑ:bikən] | | danh từ | | | thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...) | | | tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu |
/'bɑ:bikən/
danh từ thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...) tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu
|
|
|
|