|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbouiller
 | [barbouiller] |  | ngoại động từ | |  | bôi lem luốc | |  | Barbouiller le visage | | bôi mặt lem luốc | |  | vẽ nguệch ngoạc | |  | Barbouiller un mur | | vẽ nguệch ngoạc một bức tường | |  | viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít | |  | Barbouiller un article de journal | | viết nhăng nhít một bài báo |  | phản nghĩa Débarbouiller, laver, nettoyer | |  | barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac | |  | gây buồn nôn | |  | le temps se barbouille | |  | trời xấu đi |
|
|
|
|