Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barograph




barograph
['bærougrɑ:f]
danh từ
(vật lý) máy ghi khí áp



(Tech) khí (quyển) áp ký

/'bærougrɑ:f/

danh từ
(vật lý) máy ghi khí áp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.