|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baroud
| [baroud] | | danh từ giống đực | | | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) trận đánh, chiến trận | | | Aimer le baroud | | thích đánh trận, thích ra trận | | | baroud d'honneur | | | trận đánh cuối cùng vì danh dự (khi đã thất bại) | | | (nghĩa bóng) cuộc đấu tranh, sự chiến đấu |
|
|
|
|