|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barque
![](img/dict/02C013DD.png) | [barque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuyền đò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque à rames | | thuyền chèo (thuyền có mái chèo) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barbe à voiles | | thuyền buồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque à moteur | | thuyền máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque de pêcheur | | thuyền câu cá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng nhuộm | | ![](img/dict/809C2811.png) | bien mener sa barque | | ![](img/dict/633CF640.png) | khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | conduire (mener) la barque | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | charger la barque | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất tham vọng, đặt nhiều kì vọng thành công (vào một dự án, một vụ việc) |
|
|
|
|