|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barré
![](img/dict/02C013DD.png) | [barré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue barrée | | Ä‘Æ°á»ng phố bị chắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) gạch ngang, bị gạch chéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chèque barré | | tấm séc gạch chéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Dent barrée) (y há»c) răng chân chÄ©a (khó nhổ) |
|
|
|
|