|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bascule
![](img/dict/02C013DD.png) | [bascule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ván bập bênh (cho trẻ con chơi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeux de bascule | | trò chơi bập bênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân bàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | fauteuil à bascule | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghế xích đu | | ![](img/dict/809C2811.png) | politique de bascule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (chính trị) chính sách hai tay |
|
|
|
|