|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
base
| [base] | | danh từ giống cái | | | gốc, đáy, chân, nền | | | La base du coeur | | đáy tim | | | La base d'un triangle | | đáy tam giác | | | Un médicament à base de mercure | | một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân | | | La base d'une colonne | | chân cột | | | căn cứ | | | Bases militaires | | căn cứ quân sự | | | (hóa học) bazơ | | | (toán học) cơ số | | | (ngôn ngữ học) thân từ | | | nền tảng, cơ sở | | | Poser les bases d'une science | | đặt cơ sở cho một khoa học | | | Sur la base de | | trên cơ sở | | | carré par la base; carré de base | | cương trực |
|
|
|
|