Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
base


[base]
danh từ giống cái
gốc, đáy, chân, nền
La base du coeur
đáy tim
La base d'un triangle
đáy tam giác
Un médicament à base de mercure
một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
La base d'une colonne
chân cột
căn cứ
Bases militaires
căn cứ quân sự
(hóa học) bazơ
(toán học) cơ số
(ngôn ngữ học) thân từ
nền tảng, cơ sở
Poser les bases d'une science
đặt cơ sở cho một khoa học
Sur la base de
trên cơ sở
carré par la base; carré de base
cương trực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.