baseness
baseness![](img/dict/02C013DD.png) | ['beisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thường, tính chất không quý (kim loại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất giả (tiền) |
/'beisnis/
danh từ
tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
tính chất giả (tiền)
|
|